KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
31/03 21:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
09-04
2024
Djurgardens
Hacken
8 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Hacken
Brommapojkarna
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Hacken
Hammarby
20 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Mjallby AIF
IFK Norrkoping
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Mjallby AIF
AIK Solna
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
GAIS
Mjallby AIF
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Amor Layouni
90+5'
90+2'
Noel Tornqvist
86'
Abdoulie MannehJacob Bergstrom
Srdjan HrsticEdward Chilufya
85'
Nikola ZecevicJacob Barrett Laursen
79'
Ali YoussefAmane Romeo
79'
74'
Arvid BrorssonViktor Gustafsson
Zeidane InoussaJulius Lindberg
67'
63'
Viktor Gustafsson
Even Hovland
62'
Edward Chilufya
59'
59'
Seedy JagneAlexander Johansson

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-5-1 Khách
1
Linde A.
1
Tornqvist N.
1
21
Lundqvist A.
24
Pettersson T.
24
7
Laursen J.
5
Rosler C.
5
5
Hovland E.
4
Wikstrom R.
4
6
Lindahl A.
17
Elliot Stroud
17
27
Romeo A.
11
Stahl A.
11
14
Gustafson S.
7
Gustafson V.
7
18
Rygaard M.
22
Gustavsson J.
22
11
Lindberg J.
10
Rojkjaer N.
10
17
Chilufya E.
16
Johansson A.
16
24
Layouni A.
18
Bergstrom J.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.9
2.5Bàn thua1.2
9.8Sút cầu môn(OT)8.1
3.3Phạt góc5.1
2.6Thẻ vàng2.2
11Phạm lỗi15
50.5%Kiểm soát bóng51.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%10%1~1512%18%
11%6%16~3019%18%
12%23%31~4510%15%
9%21%46~6022%18%
18%17%61~7521%10%
29%19%76~9012%18%