KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Malmo FF
Hammarby
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Hammarby
Elfsborg
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Hacken
Hammarby
20 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
09-04
2024
Kalmar FF
IK Sirius FK
8 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Kalmar FF
IFK Goteborg
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Elfsborg
Kalmar FF
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Dino IslamovicSimon Skrabb
Jusef Erabi
82'
Edvin KurtulusTesfaldet Tekie
79'
72'
Kevin JensenAbdussalam Magashy
Simon StrandHampus Skoglund
69'
67'
Abdussalam Magashy
Hampus Skoglund
66'
Abdelrahman SaidiViktor Djukanovic
61'
Jusef ErabiDenis Gul
60'
58'
Alex GersbachRasmus Sjostedt
58'
Romario Pereira SipiaoJonathan Ring
25'
Melker Hallberg
Rasmus Sjostedt
17'
Nahir Besara
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Dovin O.
1
Brolin S.
130
Pinas S.
26
Arash Motaraghebjafarpour
2626
Winther F.
39
Saetra L.
3913
Fenger M.
6
Sjostedt R.
62
Hampus Skoglund
25
Rony Jansson
2520
Besara N.
5
Hallberg M.
55
Tekie T.
23
R. Gojani
238
Hammar F.
21
Magashy A.
217
Djukanovic V.
20
Trenskow Jacob
2019
Gul D.
11
Ring J.
1111
Johansson O.
10
Skrabb S.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 6.1 |
5.6 | Phạt góc | 3.4 |
0.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
0 | Phạm lỗi | 6 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 9% | 15% |
3% | 17% | 16~30 | 12% | 8% |
21% | 25% | 31~45 | 14% | 17% |
17% | 7% | 46~60 | 12% | 20% |
23% | 15% | 61~75 | 19% | 17% |
21% | 17% | 76~90 | 29% | 20% |