KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
30/03 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Mjallby AIF
IFK Norrkoping
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Norrkoping
GAIS
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
IFK Goteborg
IFK Norrkoping
21 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Malmo FF
Hammarby
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Varnamo
Malmo FF
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Malmo FF
Vasteras SK FK
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Isak Andri Sigurgeirsson
87'
Noel SerneliusVito Hammershoj Mistrati
85'
82'
Sergio Fernando Pena FloresOtto Rosengren
82'
Hugo BolinErik Botheim
Ture SandbergKevin Hoog Jansson
79'
76'
Stefano Vecchia Holmquist
Christoffer NymanLaorent Shabani
71'
Marcus BaggesenYahya Kalley
71'
Isak Andri SigurgeirssonCarl Bjork
71'
70'
Sebastian JorgensenSebastian Nanasi
70'
Stefano Vecchia HolmquistIsaac Thelin
58'
Taha Abdi AliSoren Rieks
57'
Soren Rieks
Yahya Kalley
47'
Anton Eriksson
45+2'
44'
Sebastian Nanasi
32'
Erik Botheim
23'
Jens Stryger Larsen
Daniel Eid
22'
Kevin Hoog Jansson
16'
14'
Isaac Thelin
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Jansson O.
27
Dahlin J.
2714
Kalley Y.
17
Stryger Larsen J.
1724
Eriksson A.
18
Jansson P.
1819
Watson M.
19
Cornelius D.
1920
Eid D.
25
Busanello
2525
Hoog Jansson K.
11
Nanasi S.
1116
Salihovic D.
7
Rosengren O.
717
Shabani L.
23
Johnsen L. B.
2310
Hammershoy-Mistrati V.
5
Rieks S.
515
Bjork C.
20
Botheim E.
2022
Prica T.
9
Kiese Thelin I.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.7 |
2.1 | Bàn thua | 1.2 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 4.7 |
4.2 | Phạt góc | 7.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 56% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 16% | 18% |
16% | 8% | 16~30 | 5% | 12% |
13% | 10% | 31~45 | 14% | 21% |
11% | 17% | 46~60 | 25% | 18% |
16% | 25% | 61~75 | 12% | 3% |
28% | 22% | 76~90 | 24% | 25% |