KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
01/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
09-04
2024
Kalmar FF
IK Sirius FK
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Djurgardens
IK Sirius FK
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
IK Sirius FK
IFK Varnamo
19 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Halmstads
IFK Goteborg
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Vasteras SK FK
Halmstads
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Halmstads
Brommapojkarna
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jonathan Svedberg
90+3'
90+1'
Rasmus Wiedesheim PaulViktor Granath
88'
Joseph Baffo
Adam WikmanMelker Heier
87'
87'
Villiam GranathAmir Al Ammari
Michael MartinJoakim Persson
79'
Herman SjogrellDaniel Stensson
79'
Joakim Persson
77'
Noel Milleskog
75'
66'
Birnir Snaer Ingason
65'
Amir Al Ammari
64'
Albin AhlstrandJoel Allansson
64'
Alex HallMohammed Naeem
58'
Mohammed Naeem
Yousef Salech
56'
Malcolm JengTobias Carlsson
36'
Noel Milleskog
23'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Nilsson D.
12
Erlandsson T.
1221
Widgren D.
17
Ofosu-Ayeh P.
175
Carlsson T.
4
Johansson A.
44
Castegren H.
5
Baffo J.
513
Voelkerling-Persson J.
27
Nogueira V.
2714
Walta L.
6
Allansson J.
68
Stensson D.
8
Svedberg J.
87
Persson J.
24
Al Ammari A.
2410
Heier M.
7
Ingason B.
719
Milleskog N.
9
Granath V.
99
Salech Y.
18
Mohammed Naeem
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
3.9 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.5 | Phạm lỗi | 10.5 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 9% | 9% |
15% | 8% | 16~30 | 9% | 16% |
24% | 21% | 31~45 | 26% | 9% |
22% | 13% | 46~60 | 19% | 20% |
8% | 21% | 61~75 | 14% | 14% |
17% | 27% | 76~90 | 17% | 25% |