KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
06/04 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
16-04
2024
Hacken
Brommapojkarna
9 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Halmstads
Brommapojkarna
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Brommapojkarna
IK Sirius FK
18 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Mjallby AIF
AIK Solna
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
AIK Solna
Djurgardens
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
AIK Solna
IFK Varnamo
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nikola Vasic
90+2'
Nikola Vasic
90+2'
Eric BjorkanderWilmer Odefalk
85'
Paya PichkahAndre Calisir
85'
76'
Bersant Celina
Nikola VasicRasmus Orqvist
71'
70'
Abdihakin Ali
69'
Abdihakin AliTaha Ayari
69'
Victor AnderssonOmar Faraj
Alexander AbrahamssonDaleho Irandust
62'
53'
Rui Modesto
Alex Timossi Andersson
45'
Ludvig Fritzson
31'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
35
Bergstrom L.
15
Nordfeldt K.
15
2
Heggem T.
17
Thychosen M.
17
27
Kaare Barslund
16
Tiedemann B.
16
26
Calisir A.
4
Papagiannopoulos S.
4
17
Jensen A.
12
Bjornstrom A.
12
7
32
Modesto R.
32
10
Wilmer Odefalk
10
Celina B.
10
13
Fritzson L.
7
Saletros A.
7
21
Andersson A.
45
Ayari T.
45
12
Irandust D.
28
Pittas I.
28
11
Orqvist R.
9
Faraj O.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.5
0.7Bàn thua0.9
8.1Sút cầu môn(OT)8.6
6.6Phạt góc6
1.8Thẻ vàng1.6
12Phạm lỗi12.3
55.8%Kiểm soát bóng52.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%10%1~1516%21%
15%17%16~3011%12%
10%17%31~4520%15%
18%21%46~609%12%
17%14%61~756%15%
22%19%76~9032%21%