KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
07/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Vasteras SK FK
Halmstads
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Halmstads
Brommapojkarna
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Halmstads
Hammarby
17 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Kalmar FF
IFK Goteborg
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
IFK Goteborg
IFK Norrkoping
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
IFK Goteborg
Hacken
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Albin Ahlstrand
90+1'
Gabriel WallentinMohammed Naeem
87'
Joseph Baffo
80'
Alex HallViktor Granath
75'
75'
Adam CarlenGustav Svensson
75'
Lion BeqiriOscar Pettersson
67'
Mattias JohanssonPaulos Abraham
67'
Emil SalomonssonAnders Trondsen
Albin AhlstrandJoel Allansson
61'
Villiam GranathBirnir Snaer Ingason
61'
58'
Sebastian OhlssonGustaf Norlin
55'
Arbnor Mucolli
40'
Arbnor Mucolli
Phil Ofosu-Ayeh
22'
Joseph Baffo
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Ronning T.
25
Elis Bishesari
2527
Nogueira V.
29
Santos T.
295
Baffo J.
13
Svensson G.
134
Johansson A.
15
Hausner S.
1517
Ofosu-Ayeh P.
6
Trondsen A.
67
Ingason B.
30
Yalcouye M.
3024
Al Ammari A.
8
Pyndt A.
88
Svedberg J.
11
Abraham P.
116
Allansson J.
7
Pettersson O.
718
Mohammed Naeem
19
Mucolli A.
199
Granath V.
14
Norlin G.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 2.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4 | Phạt góc | 3.7 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.3 | Phạm lỗi | 16 |
49% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 8% | 10% |
8% | 25% | 16~30 | 17% | 4% |
22% | 11% | 31~45 | 8% | 19% |
14% | 13% | 46~60 | 21% | 23% |
22% | 15% | 61~75 | 14% | 23% |
22% | 27% | 76~90 | 25% | 19% |