KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
07/04 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Varnamo
Malmo FF
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
Malmo FF
Vasteras SK FK
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Djurgardens
Malmo FF
17 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
16-04
2024
Hammarby
Elfsborg
8 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Hacken
Hammarby
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Halmstads
Hammarby
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Elison MakolliDerek Cornelius
84'
Sebastian JorgensenSebastian Nanasi
84'
83'
Kingsley GyamfiFrederik Franck Winther
Otto RosengrenSergio Fernando Pena Flores
74'
Stefano Vecchia HolmquistErik Botheim
73'
66'
Simon StrandHampus Skoglund
66'
Markus KarlssonEdvin Kurtulus
Soren RieksTaha Abdi Ali
66'
65'
Jusef Erabi
Isaac Thelin
48'
46'
Tesfaldet TekieDenis Gul
46'
Viktor DjukanovicFredrik Hammar
43'
Edvin Kurtulus
Isaac Thelin
34'
Lasse Berg Johnsen
18'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
27
Dahlin J.
1
Dovin O.
1
25
Busanello
4
Kurtulus E.
4
19
Cornelius D.
13
Fenger M.
13
18
Jansson P.
26
Winther F.
26
17
Stryger Larsen J.
30
Pinas S.
30
11
Nanasi S.
11
Johansson O.
11
23
Johnsen L. B.
8
Hammar F.
8
8
Pena S.
20
Besara N.
20
22
Ali T.
2
Hampus Skoglund
2
20
Botheim E.
9
Erabi J.
9
9
Kiese Thelin I.
19
Gul D.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng1.9
1.3Bàn thua1.8
5.1Sút cầu môn(OT)9.9
7Phạt góc5.7
1.5Thẻ vàng0.5
11.7Phạm lỗi9
55.7%Kiểm soát bóng52%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%13%1~1518%9%
7%5%16~3012%14%
11%20%31~4521%14%
18%16%46~6015%9%
21%20%61~753%19%
23%22%76~9028%29%