KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
06/04 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Mjallby AIF
AIK Solna
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
GAIS
Mjallby AIF
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
18 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Norrkoping
GAIS
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
IFK Goteborg
IFK Norrkoping
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
IFK Norrkoping
Elfsborg
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Dino Salihovic
Herman Johansson
89'
Silas NwankwoJacob Bergstrom
85'
Isac JohnssonNicklas Rojkjaer
85'
Jacob Bergstrom
82'
Arvid BrorssonViktor Gustafsson
76'
Seedy JagneAlexander Johansson
76'
Herman JohanssonAdam Stahl
76'
68'
Ture SandbergCarl Bjork
68'
Marcus BaggesenYahya Kalley
68'
Jesper CeesayAnton Eriksson
61'
Kevin Hoog Jansson
Nicklas Rojkjaer
58'
46'
Dino SalihovicVito Hammershoj Mistrati
Alexander Johansson
25'
Rasmus Wikstrom
19'
Jacob Bergstrom
14'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Tornqvist N.
1
Jansson O.
124
Pettersson T.
20
Eid D.
205
Rosler C.
19
Watson M.
194
Wikstrom R.
24
Eriksson A.
2417
Elliot Stroud
14
Kalley Y.
1410
Rojkjaer N.
25
Hoog Jansson K.
2522
Gustavsson J.
9
Traustason A.
97
Gustafson V.
15
Bjork C.
1511
Stahl A.
22
Prica T.
2216
Johansson A.
10
Hammershoy-Mistrati V.
1018
Bergstrom J.
5
Nyman C.
5Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 2.4 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
11 | Phạm lỗi | 12.5 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 16% | 17% |
6% | 15% | 16~30 | 19% | 5% |
23% | 11% | 31~45 | 13% | 15% |
19% | 11% | 46~60 | 19% | 26% |
19% | 17% | 61~75 | 11% | 12% |
19% | 30% | 76~90 | 19% | 22% |