KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
09/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Varnamo
Malmo FF
5 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
IK Sirius FK
IFK Varnamo
11 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
AIK Solna
IFK Varnamo
16 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Norrkoping
GAIS
5 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
GAIS
Mjallby AIF
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Kalmar FF
GAIS
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Axel NorenAlex Ahl-Holmstrom
Wenderson Oliveira
84'
83'
Amin Boudri
Samuel Kotto
83'
Johnbosco Samuel KaluJohan Rapp
77'
72'
Robin Wendin ThomassonJoackim Aberg
66'
Amin BoudriChovanie Amatkarijo
66'
Edvin BecirovicMervan Celik
60'
Joackim Aberg
Marco BustosCarl Johansson
59'
Gunnar Hampus NasstromWilliam Kenndal
58'
Johan Rapp
56'
49'
Alex Ahl-Holmstrom
Ajdin Zeljkovic
43'
Simon Thern
38'
Ajdin Zeljkovic
30'
26'
William Milovanovic
18'
Alex Ahl-Holmstrom
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
39
Andersson V.
1
Mergim Krasniqi
13
Bergh V.
6
Wangberg A.
623
Samuel Kotto
12
Robin Sixten Frej
122
Rapp J.
22
Anes Cardaklija
225
Larsson V.
32
Ibrahim H.
3222
Thern S.
9
Gustav Lundgren
911
Wenderson
7
Aberg J.
78
Kenndal W.
8
Milovanovic W.
87
Johansson C.
26
Amatkarijo C.
2610
Zeljkovic A.
18
Holmstrom A.
1814
Engvall G.
10
Celik M.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.5 | Phạt góc | 8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 60% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 9% | 6% |
22% | 16% | 16~30 | 18% | 18% |
10% | 16% | 31~45 | 24% | 15% |
16% | 9% | 46~60 | 9% | 31% |
16% | 16% | 61~75 | 15% | 9% |
20% | 27% | 76~90 | 24% | 18% |