KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
07/04 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Vasteras SK FK
Halmstads
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
Malmo FF
Vasteras SK FK
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
Vasteras SK FK
Mjallby AIF
17 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
16-04
2024
Hammarby
Elfsborg
8 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Elfsborg
Kalmar FF
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
25-04
2024
IFK Norrkoping
Elfsborg
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Henry OffiaPatric Karl Emil Aslund
90+2'
90+1'
Dion KrasniqiMichael Baidoo
Mikael MarquesAlex Douglas
88'
Isak JonssonSimon Johansson
88'
76'
Timothy OumaJens Thomasen
76'
Gottfrid RappArber Zeneli
Pedro RibeiroJabir Ali
76'
Ibrahim DiabateMatteo Ahlinvi
76'
65'
Besfort ZeneliAhmed Qasem
63'
Noah Soderberg
Max Larsson
58'
39'
Ahmed Qasem
39'
Sebastian Holmen
27'
Jalal Abdullai
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
1
Fagerstrom A.
30
Marcus Bundgaard Sorensen
303
Alex Douglas
13
Larsson J.
1318
Nsabiyumva F.
8
Holmen S.
82
Herman Magnusson
2
Yegbe T.
244
Max Larsson
23
Hult N.
2322
Patric Karl Emil Aslund
28
Soderberg N.
2824
Marcus Linday
7
Thomasen J.
711
Gefvert S.
18
Qasem A.
188
Ahlinvi M.
10
Baidoo M.
109
Ali J.
9
Zeneli A.
96
Johansson S.
14
Jalal Abdullai
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
5.8 | Phạt góc | 7.1 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
15 | Phạm lỗi | 19 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 10% | 10% |
24% | 16% | 16~30 | 20% | 23% |
8% | 16% | 31~45 | 24% | 21% |
28% | 13% | 46~60 | 24% | 18% |
17% | 8% | 61~75 | 10% | 13% |
12% | 30% | 76~90 | 10% | 13% |