KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Phần Lan
06/04 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
13-04
2024
Ilves Tampere
Gnistan
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
VPS Vaasa
Gnistan
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
28-04
2024
Gnistan
SJK Seinajoki
22 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
13-04
2024
Inter Turku
AC Oulu
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2024
Inter Turku
KuPS
13 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
26-04
2024
Inter Turku
Ekenas IF Fotboll
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Thomas LahdensuoMikael Almen
Henrik Olander
81'
76'
Daniel RokmanMatias Tamminen
Benjamin TatarJonas Enkerud
72'
71'
Darren SmithIiro Jarvinen
71'
Dimitri LegboAlbin Granlund
David AgboTomas Castro
63'
Pauli KatajamakiJoakim Latonen
62'
Vertti Hanninen
36'
Teemu Penninkangas
16'
Joakim Latonen
10'
4'
Juuso Hamalainen

Đội hình

Chủ 4-5-1
4-3-3 Khách
12
Nilsson M.
12
Eero Vuorjoki
12
27
Penninkangas T.
5
Granlund A.
5
40
Ojala J.
4
Almen M.
4
22
Raitala J.
3
Hamalainen J.
3
3
Heiskanen S.
30
Valentin Purosalo
30
10
Latonen J.
8
Jansen K.
8
19
Hanninen V.
10
Krebs F.
10
49
Castro T.
19
Jarvinen I.
19
6
Hannes Woivalin
21
Tamminen M.
21
17
Sarr M.
11
Botue J.
11
9
Enkerud J.
24
Stavitski T.
24
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.8
1.7Bàn thua1.3
10Sút cầu môn(OT)8.9
5.3Phạt góc4
2Thẻ vàng1.8
53%Phạm lỗi49.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%18%1~1510%9%
11%20%16~3026%18%
20%13%31~4515%9%
10%11%46~6015%16%
18%16%61~7519%30%
20%18%76~9013%16%