KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
12-04
2024
FC Haka
Ekenas IF Fotboll
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
Lahti
FC Haka
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
27-04
2024
FC Haka
HJK Helsinki
20 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
12-04
2024
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
VPS Vaasa
Gnistan
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
27-04
2024
AC Oulu
VPS Vaasa
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ryan Mahuta
90+1'
86'
Riku Jaaska
81'
Riku JaaskaJoonas Vahtera
70'
Jesper EngstromAlfie Cicale
70'
Samu AlankoTeemu Hytoenen
Evangelos Patoulidis
69'
Tuure SiiraGuilherme Morais
60'
Evangelos PatoulidisImani Lanquedoc
46'
Ryan Mahuta
43'
18'
Mikko Pitkanen
8'
Teemu Hytoenen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
1
Lepola A.
1
Marttinen T.
118
Mahuta R.
23
Niemi M.
235
Nicolas Gianini
5
Pitkanen M.
53
Friberg N.
19
Haukioja M.
1927
Macedo R.
20
Hyvarinen J.
2030
Kilo J.
21
Ahiabu P.
2123
Elhadji Maissa Fall
30
Vahtera J.
306
Guilherme Morais
44
Bashkirov E.
4411
Lanquedoc I.
7
Cicale A.
79
Bacanin M.
16
Teemu Hytoenen
167
Mastokangas E.
11
Borchers M.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.7 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
3.3 | Phạt góc | 3.3 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
49.4% | Phạm lỗi | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 13% | 16% |
21% | 18% | 16~30 | 25% | 9% |
24% | 23% | 31~45 | 11% | 16% |
15% | 12% | 46~60 | 13% | 16% |
15% | 12% | 61~75 | 15% | 19% |
12% | 20% | 76~90 | 20% | 22% |