KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Phần Lan
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
13-04
2024
Ilves Tampere
Gnistan
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2024
SJK Seinajoki
Ilves Tampere
13 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
28-04
2024
IFK Mariehamn
Ilves Tampere
22 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
11-04
2024
HJK Helsinki
Lahti
5 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
Lahti
FC Haka
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
27-04
2024
Lahti
KuPS
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Santeri Haarala
90+7'
90+6'
Samuel Pasanen
Anton Popovitch
90+3'
Lauri Ala MyllymakiDoni Arifi
90'
Santeri Haarala
88'
82'
Matias VainionpaaMichael Lopez
74'
Asaad BabikerLuke Ivanovic
Joona VeteliMarius Soderback
63'
Vincent UlunduOiva Jukkola
63'
12'
Riku Selander
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Virtanen O.
31
Osku Maukonen
313
Jorginho
8
Selander R.
85
Pikkarainen J.
12
Fox D.
1216
Miettunen T.
4
Viitikko M.
442
Aspegren F.
16
Tauriainen J.
1619
Jukkola O.
17
Jantti T.
176
Arifi D.
10
Virta E.
1014
Popovitch A.
11
Koskinen O.
1117
Marius Soderback
15
Ivanovic L.
1510
Riski Ro.
9
Lopez M.
929
Haarala S.
7
Odutayo C.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
6.5 | Phạt góc | 4.9 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
51.9% | Phạm lỗi | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 20% | 11% |
18% | 21% | 16~30 | 12% | 13% |
12% | 13% | 31~45 | 15% | 27% |
16% | 18% | 46~60 | 12% | 11% |
16% | 24% | 61~75 | 25% | 18% |
26% | 10% | 76~90 | 12% | 16% |