KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Phần Lan
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
12-04
2024
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2024
SJK Seinajoki
Ilves Tampere
13 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
24-04
2024
SJK Seinajoki
HJK Helsinki
18 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
13-04
2024
Inter Turku
AC Oulu
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
Ekenas IF Fotboll
AC Oulu
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
27-04
2024
AC Oulu
VPS Vaasa
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Otto SalmensuuJere Kallinen
Gasc V. R.
89'
Karjalainen R.
83'
Babacar FatiDario Naamo
81'
Pires Kelvin
81'
80'
Dimitrios MetaxasJake Dunwoody
80'
Jowin RadzinskiJuho Lehtiranta
Lauri LaineArsalo M.
69'
Pyry Hannola
68'
63'
Julius Korkko
Eetu Mommo
60'
53'
49'
Yassin Daoussi
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-3-3 Khách
1
Paunio R.
35
Ward C.
3526
Naamo D.
24
Daoussi Y.
244
Pires K.
4
Liiban Abdirahman Abadid
417
Tikkanen V.
5
Jose Elo
55
Vaisto O.
20
Lehtiranta J.
207
Karjalainen R.
14
Jokelainen N.
1418
Arsalo M.
8
Kallinen J.
810
Hannola P.
22
Dunwoody J.
228
Gasc V. R.
12
Rennicks J.
1237
Paananen K.
9
Coffey A.
99
Moreno Ciorciari J. J.
28
Diniz M.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5 | Phạt góc | 4.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
51.3% | Phạm lỗi | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 4% | 10% |
15% | 19% | 16~30 | 11% | 22% |
17% | 14% | 31~45 | 17% | 22% |
21% | 12% | 46~60 | 26% | 10% |
17% | 7% | 61~75 | 8% | 18% |
17% | 31% | 76~90 | 31% | 15% |