KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
31/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Sarpsborg 08 FF
Odds Ballklubb
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Askollen
Odds Ballklubb
10 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Odds Ballklubb
Sandefjord
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
FK Haugesund
Lillestrom
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Torvastad
FK Haugesund
10 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Tromso IL
FK Haugesund
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Sondre Liseth
90+4'
Hlynur Freyr KarlssonLudviksson Anton
90+2'
Ismael Seone
87'
Julius Eskesen
81'
Ismael SeoneSory Diarra
Mikael Ingebrigtsen
78'
Ole Erik MidtskogenBork Classonn Bang-Kittilsen
76'
Etzaz Muzafar HussainSolomon Owusu
76'
Bilal NjieFaniel Temesgen Tewelde
71'
70'
Claus Niyukuri
63'
Sondre LisethBruno Leite
63'
Sander InnvaerTroy Nyhammer
Tony Miettinen
51'
Solomon Owusu
51'
39'
Bruno Leite
Espen Ruud
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Hansen A.
1
Selvik E.
13
Baccay J.
25
Mikkel Hope
255
Miettinen T.
6
Fredriksen U.
64
Hagen S.
4
Baertelsen A.
42
Ruud E.
2
Claus Niyukuri
26
Svendsen T.
16
Leite B.
168
Owusu S.
13
Ludviksson A.
137
Jorgensen F.
21
Eskesen J.
2111
Faniel Temesgen Tewelde
24
Troy Nyhammer
2410
Ingebrigtsen M.
29
Sory Diarra
299
Bork Classonn Bang-Kittilsen
11
Tounekti S.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.3 |
2.1 | Bàn thua | 1.1 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
3.6 | Phạt góc | 5.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 19 |
49% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 14% | 2% |
18% | 15% | 16~30 | 7% | 17% |
15% | 11% | 31~45 | 21% | 15% |
9% | 13% | 46~60 | 16% | 20% |
11% | 9% | 61~75 | 19% | 27% |
32% | 31% | 76~90 | 21% | 17% |