KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Na Uy
01/04 19:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
08-04
2024
Brann
Fredrikstad
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Drobak-Frogn IL
Fredrikstad
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
13-04
2024
Fredrikstad
Sarpsborg 08 FF
12 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
06-04
2024
Bodo Glimt
Viking
5 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Bronnoysund
Bodo Glimt
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
15-04
2024
Lillestrom
Bodo Glimt
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Sondre SorliNino Zugelj
Brage SkaretSigurd Kvile
85'
Henrik Kjelsrud JohansenMai Traore
83'
83'
Kasper Waarst HoghAugust Mikkelsen
71'
Jostein Gundersen
70'
August Mikkelsen
Joannes BjartalidSondre Sorlokk
66'
Brandur OlsenOscar Aga
66'
47'
Fredrik Andre Bjorkan
Simen RafnMorten Bjorlo
46'
46'
Hakon EvjenUlrik Saltnes
Stian Molde
38'
Stian Molde
37'
Philip Sandvik Aukland
27'

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
30
Jonathan Fischer
12
Haikin N.
12
22
Woledzi M.
20
Sjovold F.
20
17
Kvile S.
18
Moe B.
18
6
Aukland P.
6
Gundersen J.
6
4
Molde S.
15
Bjorkan F.
15
10
Bjorlo M.
14
Saltnes U.
14
19
Magnusson J.
7
Berg P.
7
13
Sorlokk S.
8
Gronbaek A.
8
12
Metcalfe P.
99
Zugelj N.
99
29
Aga O.
94
Mikkelsen A.
94
11
Traore M.
23
Hauge J. P.
23
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.6
0.7Bàn thua2.2
9.2Sút cầu môn(OT)10.1
4.4Phạt góc3.1
1.6Thẻ vàng1.9
2Phạm lỗi8.2
50.9%Kiểm soát bóng50.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%10%1~156%11%
12%18%16~3013%11%
17%14%31~4524%19%
14%20%46~6024%21%
22%15%61~7513%15%
20%18%76~9017%19%