KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Na Uy
01/04 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Ham-Kam
Molde
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Eide Omegn
Molde
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Molde
Kristiansund BK
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Stromsgodset
Rosenborg
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Hallingdal
Stromsgodset
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
16-04
2024
KFUM Oslo
Stromsgodset
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Magnus Wolff Eikrem
90'
Eirik HauganIsak Helstad Amundsen
80'
75'
Abeam Emmanuel DansoKreshnik Krasniqi
Kristian Eriksen
73'
Halldor StenevikMathias Fjortoft Lovik
72'
Magnus Wolff EikremEirik Hestad
72'
65'
Marcus MehnertElias Hoff Melkersen
65'
Jonas Torrissen TherkelsenMarko Farji
Anders Hagelskjaer
63'
Isak Helstad Amundsen
60'
Markus Kaasa
51'
50'
Eirik Ulland Andersen
Johan Bakke
49'
Johan BakkeFredrik Gulbrandsen
30'
Eirik Hestad
25'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-3 Khách
1
Karlstrom J.
1
Bratveit P. K.
1
26
Amundsen I. H.
25
Taaje J.
25
25
Hagelskjaer A.
71
Valsvik G.
71
3
Oyvann C.
27
Dahl F.
27
31
Lovik M.
16
Gaye D.
16
15
Kaasa M. A.
10
Stengel H.
10
17
Daehli M. M.
8
Krasniqi K.
8
20
Eriksen K.
17
Tomasson L.
17
21
Linnes M.
21
Marko Farji
21
8
Gulbrandsen F.
9
Melkersen E.
9
5
Hestad E.
23
Ulland-Andersen E.
23
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.8
1.5Bàn thua1.2
9.4Sút cầu môn(OT)8.9
3.9Phạt góc5.1
1.9Thẻ vàng1.3
13Phạm lỗi9
48.1%Kiểm soát bóng51.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%17%1~1512%22%
21%15%16~3014%22%
11%15%31~4512%11%
10%5%46~6018%17%
16%17%61~7520%14%
21%30%76~9020%11%