KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
01/04 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Stromsgodset
Rosenborg
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Sverresborg
Rosenborg
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Rosenborg
Ham-Kam
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Sandefjord
Tromso IL
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Floy FK
Sandefjord
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Odds Ballklubb
Sandefjord
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emil Frederiksen
90+5'
89'
Aleksander NilssonSimon Amin
Emil FrederiksenJesper Reitan-Sunde
82'
Leo CornicUlrik Yttergard Jenssen
82'
78'
Sander Risan MorkEman Markovic
78'
Beltran MvukaLoris Mettler
78'
Darrell Tibell KamdemAlexander Ruud Tveter
Marius Sivertsen BroholmJayden Nelson
70'
Ole Christian Saeter
67'
Ole Christian Saeter
65'
Ole Christian SaeterEdvard Tagseth
61'
58'
Filip Ottosson
54'
Fredrik Tobias Berglie
53'
Fredrik Tobias Berglie
Markus Henriksen
32'
Ole Kristian Selnaes
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
12
Sandberg R.
1
Keto H.
123
Jenssen U.
4
Pedersen F. C.
421
Nemcik T.
2
Fredrik Tobias Berglie
238
Konradsen Ceide M.
47
Stian Kristiansen
472
Reitan E.
17
Cheng C.
1720
Tagseth E.
10
Mettler L.
1010
Selnaes O.
18
Ottosson F.
187
Henriksen M.
21
Amin S.
2111
Nelson J.
27
Jakob Maslo Dunsby
2741
Sverre Halseth Nypan
9
Tveter A.
945
Jesper Reitan-Sunde
7
Markovic E.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
3.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
0 | Phạm lỗi | 11 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 19% | 15% |
11% | 9% | 16~30 | 8% | 14% |
17% | 22% | 31~45 | 21% | 20% |
13% | 16% | 46~60 | 16% | 17% |
17% | 18% | 61~75 | 14% | 10% |
19% | 20% | 76~90 | 17% | 21% |