KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Sandefjord
Tromso IL
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Sortland IL
Tromso IL
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Tromso IL
FK Haugesund
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
08-04
2024
Brann
Fredrikstad
6 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
11-04
2024
Lyngbo
Brann
10 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Viking
Brann
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tobias Kvalvagnes GuddalVegard Erlien
88'
Lasse NilsenRunar Norheim
88'
84'
Aune Heggebo
83'
Magnus WarmingOle Didrik Blomberg
83'
Aune HeggeboBard Finne
Anders Jenssen
77'
76'
Japhet Sery Larsen
Lasse Selvag Nordas
73'
68'
Sander Erik KartumEmil Kornvig
68'
Japhet Sery LarsenJoachim Soltvedt
Lasse Selvag Nordas
65'
57'
Niklas Jensen Wassberg
Winston Robin Yaw PaintsilIsak Vadebu
56'
53'
Joachim Soltvedt
42'
Niklas CastroUlrick Mathisen
Lasse Selvag NordasJens Hjertoe-Dahl
37'
Kent Are Antonsen
28'
24'
Bard Finne
17'
Joachim Soltvedt
Anders Jenssen
17'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
1
Haugaard J.
1
Dyngeland M.
18
Antonsen K.
13
Crone S.
1328
Psyche C.
3
Knudsen F.
35
Jenssen A.
21
Kristiansen R.
2123
Norheim R.
17
Soltvedt J.
176
Hjerto-Dahl J.
10
Kornvig E.
1022
Opsahl S.
19
Nilsen S.
197
Winther F.
25
Niklas Jensen Wassberg
2530
Vadebu I.
14
Mathisen U.
1415
Erlien V.
11
Finne B.
1110
Romsaas J.
16
Blomberg O.
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.2 |
1.7 | Bàn thua | 1 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4.7 | Phạt góc | 6.8 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.1 |
9.7 | Phạm lỗi | 12.2 |
47.6% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 9% | 19% |
8% | 12% | 16~30 | 6% | 16% |
12% | 22% | 31~45 | 20% | 2% |
22% | 20% | 46~60 | 11% | 16% |
18% | 17% | 61~75 | 18% | 16% |
29% | 11% | 76~90 | 32% | 27% |