KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
02/04 00:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
06-04
2024
Bodo Glimt
Viking
4 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Varhaug
Viking
8 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Viking
Brann
12 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Sarpsborg 08 FF
Odds Ballklubb
5 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Sarpsborg FK
Sarpsborg 08 FF
8 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
13-04
2024
Fredrikstad
Sarpsborg 08 FF
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yann-Erik de LanlayHarald Nilsen Tangen
85'
Nicholas DAgostinoLars-Jorgen Salvesen
85'
Sondre Auklend
71'
Sondre AuklendPatrick Yazbek
69'
67'
Aimar SherJeppe Andersen
67'
Martin AndersenSimon Tibbling
59'
Peter ReinhardsenNiklas Sandberg
59'
Eirik WichneSander Christiansen
Peter Buch ChristiansenSander Svendsen
46'
46'
Henrik MeisterJo Inge Berget
Sander Christiansen
43'
Patrick Yazbek
42'
36'
Serge Junior Ngouali
Viljar Helland VevatneSondre Bjorshol
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
30
Gunnarsson P.
1
Ilic M.
123
Urbancic J.
72
Sander Christiansen
724
Langas S. K.
5
Odegaard M.
55
Djibril Diop
30
Tebo F.
3018
Bjorshol S.
17
Anders Hiim
1721
Tangen H.
18
Martinsson Ngouali S.
188
Bell J.
8
Andersen J.
814
Yazbek P.
23
Sandberg N.
2310
Tripic Z.
11
Tibbling S.
119
Salvesen L.
27
Orjasaeter S.
2729
Svendsen S.
14
Berget J.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
0.5 | Bàn thua | 1.8 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.5 | Phạt góc | 4.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
0 | Phạm lỗi | 13 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 5% | 14% |
14% | 13% | 16~30 | 25% | 15% |
9% | 21% | 31~45 | 8% | 20% |
13% | 10% | 46~60 | 17% | 14% |
22% | 9% | 61~75 | 17% | 17% |
26% | 24% | 76~90 | 25% | 18% |