KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Na Uy
03/04 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Kristiansund BK
KFUM Oslo
4 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Arvoll
KFUM Oslo
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
16-04
2024
KFUM Oslo
Stromsgodset
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
07-04
2024
Ham-Kam
Molde
4 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Ridabu
Ham-Kam
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Rosenborg
Ham-Kam
11 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Brynjar Ingi Bjarnason
Petter Nosa Dahl
90'
89'
Henrik UdahlKristian Onsrud
86'
Niklas Odegard
Johannes Hummelvoll-NunezRemi Andre Svindland
86'
Kristoffer Lassen HarrisonMomodou Lion Njie
86'
86'
William Albin Kurtovic
77'
Oliver KjaergaardMoses Mawa
69'
Niklas OdegardTore Andre Soras
68'
Brynjar Ingi BjarnasonVidar Ari Jonsson
David Hickson GyeduAmin Nouri
64'
Mame Mor NdiayeSverre Hakami Sandal
64'
29'
Kristian Onsrud
12'
Moses Mawa

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
1
Emil Odegaard
12
Sandberg M.
12
15
Mathias Tonnessen
14
Mares L.
14
4
Momodou Lion Njie
6
Norheim J.
6
5
Akinsola Akinyemi
2
Kongsro V.
2
33
Nouri A.
22
Nilsen S.
22
7
Rasch R.
7
Onsrud K.
7
8
Simen Hestnes
19
Kurtovic W. A.
19
14
Hoseth H.
11
Soras T.
11
22
Petter Nosa Dahl
21
Jonsson V.
21
25
Sverre Hakami Sandal
16
Kirkevold P.
16
6
Svindland A.
10
Mawa M.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.2
1Bàn thua1.4
8.1Sút cầu môn(OT)9
4.8Phạt góc3.6
2.2Thẻ vàng0.4
54.6%Phạm lỗi47.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%10%1~1515%6%
10%6%16~3012%20%
21%25%31~4512%16%
14%21%46~6015%22%
17%14%61~7515%14%
21%21%76~9028%22%