KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
06/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Na Uy
Cách đây
09-04
2024
Bronnoysund
Bodo Glimt
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
15-04
2024
Lillestrom
Bodo Glimt
8 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
22-04
2024
Bodo Glimt
Molde
15 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Varhaug
Viking
4 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Viking
Brann
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Viking
Fredrikstad
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Odin Luras BjortuftFredrik Andre Bjorkan
90+3'
90'
Nicholas DAgostino
87'
Nicholas DAgostinoDjibril Diop
87'
Gianni StensnessPatrick Yazbek
87'
Peter Buch ChristiansenJost Urbancic
Ulrik Saltnes
83'
76'
Yann-Erik de LanlaySander Svendsen
76'
Sondre AuklendHarald Nilsen Tangen
Sondre SorliHakon Evjen
76'
Kasper Waarst HoghAugust Mikkelsen
76'
Hakon Evjen
71'
Ulrik SaltnesNino Zugelj
61'
34'
Lars-Jorgen Salvesen
Fredrik Andre Bjorkan
27'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
12
Haikin N.
30
Gunnarsson P.
3015
Bjorkan F.
3
Vevatne V.
36
Gundersen J.
5
Djibril Diop
518
Moe B.
4
Langas S. K.
420
Sjovold F.
23
Urbancic J.
238
Gronbaek A.
14
Yazbek P.
147
Berg P.
8
Bell J.
826
Evjen H.
21
Tangen H.
2123
Hauge J. P.
29
Svendsen S.
2994
Mikkelsen A.
9
Salvesen L.
999
Zugelj N.
10
Tripic Z.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.9 | Bàn thua | 0.4 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.8 | Phạm lỗi | 10 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 11% | 5% |
19% | 15% | 16~30 | 11% | 25% |
14% | 11% | 31~45 | 19% | 8% |
19% | 13% | 46~60 | 19% | 17% |
16% | 21% | 61~75 | 15% | 17% |
19% | 25% | 76~90 | 19% | 25% |