Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Na UyVĐQG Na Uy
Kristiansund BK
Kristiansund BK
-
-
-
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
89'
Wilfred George Igor
Hakon Sjatil
89'
Haakon Haugen
Oskar Siira Sivertsen
Moussa Nije
Petter Nosa Dahl
85'
Petter Nosa Dahl
78'
74'
Jesper Isaksen
Heine Gikling Bruseth
74'
Franklin Nyenetue
Ruben Kristensen Alte
Johannes Hummelvoll-Nunez
Mame Mor Ndiaye
70'
Sverre Hakami Sandal
Remi Andre Svindland
70'
61'
Pape Habib Gueye
Hilmir Rafn Mikaelsson
Amin Nouri
David Hickson Gyedu
56'
Mathias Tonnessen
55'
47'
Sebastian Jarl
Hakon Helland Hoseth
45+3'
45+1'
Oskar Siira Sivertsen
Akinsola Akinyemi
44'
Dự đoán
W
L
W
L
D
Hạng 12
VĐQG Na UyKristiansund BK
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw1.07
O/U
over0.94
D
W
D
D
L
Hạng 8
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Kristiansund BK
Kristiansund BK
vs
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
13
1.07
14.5
Dự đoán tỷ số
2 - 2
Tỷ lệ Odds
1.07
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.5
1.4Bàn thua1.1
10.1Sút cầu môn(OT)7.6
4.4Phạt góc5
1.1Thẻ vàng2
15Phạm lỗi11
49.6%Kiểm soát bóng53.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Kristiansund BK
Kristiansund BK
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Đội hình ra sân
Kristiansund BK
Kristiansund BK
4-3-3
3-4-3
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
8 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Kristiansund BK chủ nhà
KFUM Oslo chủ nhà
Kristiansund BK
Kristiansund BK
Won 0%
Kristiansund BK
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
KFUM Oslo
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
KFUM Oslo
KFUM Oslo
24
8
9
7
37
29
+8
33
D
W
D
D
L
12
Kristiansund BK
Kristiansund BK
24
8
6
10
28
45
-17
30
W
L
W
L
D