KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
07/04 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Brattvag
Kristiansund BK
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Molde
Kristiansund BK
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Kristiansund BK
Tromso IL
14 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Arvoll
KFUM Oslo
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
16-04
2024
KFUM Oslo
Stromsgodset
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Sarpsborg 08 FF
KFUM Oslo
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Wilfred George IgorHakon Sjatil
89'
Haakon HaugenOskar Siira Sivertsen
89'
85'
Moussa NijePetter Nosa Dahl
78'
Petter Nosa Dahl
Jesper IsaksenHeine Gikling Bruseth
74'
Franklin NyenetueRuben Kristensen Alte
74'
70'
Johannes Hummelvoll-NunezMame Mor Ndiaye
70'
Sverre Hakami SandalRemi Andre Svindland
Pape Habib GueyeHilmir Rafn Mikaelsson
61'
56'
Amin NouriDavid Hickson Gyedu
55'
Mathias Tonnessen
Sebastian Jarl
47'
45+3'
Hakon Helland Hoseth
Oskar Siira Sivertsen
45+1'
44'
Akinsola Akinyemi
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
1
Lansing M.
1
Emil Odegaard
115
Rakneberg M.
5
Akinsola Akinyemi
526
Williamsen M.
4
Momodou Lion Njie
44
Marius Olsen
15
Mathias Tonnessen
1522
Hakon Sjatil
14
Hoseth H.
1423
Heine Gikling Bruseth
8
Simen Hestnes
818
Jarl S.
7
Rasch R.
78
Alte R.
42
David Hickson Gyedu
4237
Sivertsen O.
6
Svindland A.
69
Hilmir Rafn Mikaelsson
28
Ndiaye M.
2817
Willumsson B. D.
22
Petter Nosa Dahl
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.4 | Phạt góc | 5 |
1.1 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 12% | 18% |
10% | 10% | 16~30 | 5% | 12% |
20% | 20% | 31~45 | 10% | 12% |
15% | 13% | 46~60 | 17% | 15% |
18% | 17% | 61~75 | 23% | 12% |
22% | 22% | 76~90 | 30% | 28% |