KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
07/04 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Sarpsborg FK
Sarpsborg 08 FF
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
13-04
2024
Fredrikstad
Sarpsborg 08 FF
6 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Sarpsborg 08 FF
KFUM Oslo
14 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Askollen
Odds Ballklubb
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Odds Ballklubb
Sandefjord
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
17-04
2024
Molde
Odds Ballklubb
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Tobias Hammer Svendsen
87'
Josef Baccay
Jo Inge Berget
80'
78'
Tony Miettinen
Eirik WichnePeter Reinhardsen
76'
76'
Ole Erik MidtskogenFaniel Temesgen Tewelde
76'
Etzaz Muzafar HussainFilip Ronningen Jorgensen
76'
Casper GlennaEspen Ruud
69'
Bilal NjieBork Classonn Bang-Kittilsen
Stefan Marius JohansenJeppe Andersen
62'
Jo Inge BergetHenrik Meister
62'
Sander Christiansen
58'
52'
Solomon Owusu
Niklas SandbergSimon Tibbling
46'
23'
Faniel Temesgen Tewelde
Anton Skipper HendriksenMagnar Odegaard
21'
16'
Mihajlo IvancevicSteffen Hagen
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Ilic M.
1
Hansen A.
172
Sander Christiansen
2
Ruud E.
230
Tebo F.
21
Hagen S.
215
Odegaard M.
5
Miettinen T.
520
Reinhardsen P.
3
Baccay J.
38
Andersen J.
7
Jorgensen F.
799
Sher A.
17
Owusu S.
1727
Orjasaeter S.
6
Svendsen T.
618
Martinsson Ngouali S.
29
Bork Classonn Bang-Kittilsen
2911
Tibbling S.
10
Ingebrigtsen M.
1019
Henrik Meister
11
Faniel Temesgen Tewelde
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2.2 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
5.1 | Phạt góc | 3.6 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 14% | 14% |
11% | 19% | 16~30 | 15% | 7% |
22% | 15% | 31~45 | 21% | 19% |
11% | 11% | 46~60 | 14% | 16% |
9% | 11% | 61~75 | 17% | 19% |
25% | 28% | 76~90 | 17% | 23% |