KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
07/04 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Hallingdal
Stromsgodset
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
16-04
2024
KFUM Oslo
Stromsgodset
9 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Ham-Kam
Stromsgodset
13 Ngày
Cúp Na Uy
Cách đây
10-04
2024
Sverresborg
Rosenborg
3 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
14-04
2024
Rosenborg
Ham-Kam
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
FK Haugesund
Rosenborg
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Hakon VoldenMikkel Konradsen Ceide
88'
Markus Henriksen
Dadi Dodou GayeLars Christopher Vilsvik
86'
Jonas Torrissen TherkelsenMarko Farji
79'
74'
Jayden NelsonSverre Halseth Nypan
74'
Edvard TagsethJesper Reitan-Sunde
74'
Leo CornicErlend Dahl Reitan
Marcus MehnertEirik Ulland Andersen
70'
Lars Christopher Vilsvik
66'
Logi Tomasson
62'
59'
Ole Christian SaeterSanteri Vaananen
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-3-3 Khách
1
Bratveit P. K.
1
Sander Tangvik
127
Dahl F.
2
Reitan E.
271
Valsvik G.
38
Konradsen Ceide M.
3825
Taaje J.
21
Nemcik T.
2117
Tomasson L.
23
Jenssen U.
238
Krasniqi K.
6
Vaananen S.
610
Stengel H.
10
Selnaes O.
1026
Vilsvik L.
7
Henriksen M.
723
Ulland-Andersen E.
14
Frederiksen E.
149
Melkersen E.
41
Sverre Halseth Nypan
4121
Marko Farji
45
Jesper Reitan-Sunde
45Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 1.6 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
5 | Phạt góc | 3.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
10 | Phạm lỗi | 17 |
52% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 20% | 20% |
15% | 11% | 16~30 | 23% | 9% |
15% | 16% | 31~45 | 10% | 22% |
5% | 13% | 46~60 | 17% | 14% |
17% | 18% | 61~75 | 15% | 14% |
28% | 20% | 76~90 | 12% | 16% |