KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
13/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Viking
Fredrikstad
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
28-04
2024
Fredrikstad
Sandefjord
14 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
05-05
2024
Odds Ballklubb
Fredrikstad
21 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
21-04
2024
Sarpsborg 08 FF
KFUM Oslo
7 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
28-04
2024
Tromso IL
Sarpsborg 08 FF
14 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
05-05
2024
Sarpsborg 08 FF
Lillestrom
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Henrik Kjelsrud Johansen
90+2'
90+1'
Rafik Zekhnini
Jeppe KjaerPhilip Sandvik Aukland
88'
Simen RafnPatrick Metcalfe
88'
82'
Jeppe Andersen
Brandur OlsenMorten Bjorlo
80'
Henrik Kjelsrud JohansenOscar Aga
80'
Ludvig BegbyStian Molde
80'
74'
Franklin Tebo Uchenna
Sigurd Kvile
72'
71'
Stefan Marius JohansenHenrik Meister
65'
Rafik ZekhniniNiklas Sandberg
65'
Eirik WichnePeter Reinhardsen
Sigurd Kvile
50'
45+1'
Aimar SherJo Inge Berget
6'
Jo Inge Berget
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
30
Jonathan Fischer
31
Ilic M.
3122
Woledzi M.
20
Reinhardsen P.
2017
Kvile S.
3
Skipper A.
36
Aukland P.
30
Tebo F.
304
Molde S.
17
Anders Hiim
1710
Bjorlo M.
8
Andersen J.
819
Magnusson J.
18
Martinsson Ngouali S.
1813
Sorlokk S.
23
Sandberg N.
2312
Metcalfe P.
14
Berget J.
1429
Aga O.
27
Orjasaeter S.
2711
Traore M.
19
Henrik Meister
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 1.5 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4.6 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
9 | Phạm lỗi | 11.5 |
45.9% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 6% | 16% |
13% | 10% | 16~30 | 13% | 17% |
16% | 22% | 31~45 | 24% | 17% |
13% | 10% | 46~60 | 24% | 14% |
25% | 6% | 61~75 | 17% | 16% |
20% | 32% | 76~90 | 13% | 17% |