Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Na UyVĐQG Na Uy
Fredrikstad
Fredrikstad
-
-
-
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+2'
Henrik Kjelsrud Johansen
Rafik Zekhnini
90+1'
88'
Jeppe Kjaer
Philip Sandvik Aukland
88'
Simen Rafn
Patrick Metcalfe
Jeppe Andersen
82'
80'
Brandur Olsen
Morten Bjorlo
80'
Henrik Kjelsrud Johansen
Oscar Aga
80'
Ludvig Begby
Stian Molde
Franklin Tebo Uchenna
74'
72'
Sigurd Kvile
Stefan Marius Johansen
Henrik Meister
71'
Rafik Zekhnini
Niklas Sandberg
65'
Eirik Wichne
Peter Reinhardsen
65'
50'
Sigurd Kvile
Aimar Sher
Jo Inge Berget
45+1'
Jo Inge Berget
6'
Dự đoán
D
L
L
D
W
Hạng 10
VĐQG Na UySarpsborg 08 FF
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Sarpsborg 08 FF0.85
1X2
away12.5
O/U
over1.03
W
D
L
W
W
Hạng 9
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Fredrikstad
Fredrikstad
vs
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
13
1.09
12.5
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
12.5
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng1.5
0.6Bàn thua1.5
9.8Sút cầu môn(OT)10.9
4.6Phạt góc5
2Thẻ vàng2.5
9Phạm lỗi11.5
45.9%Kiểm soát bóng52.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Fredrikstad
Fredrikstad
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Đội hình ra sân
Fredrikstad
Fredrikstad
3-5-2
4-2-3-1
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Fredrikstad chủ nhà
Sarpsborg 08 FF chủ nhà
Fredrikstad
Fredrikstad
Won 0%
Fredrikstad
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
9
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
24
8
8
8
40
38
+2
32
W
D
L
W
W
10
Fredrikstad
Fredrikstad
24
8
8
8
30
28
+2
32
D
L
L
D
W