Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG IrelandVĐQG Ireland
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
-
-
-
Bohemians
Bohemians
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Declan McDaid
90+3'
81'
Trevor Clarke
Darragh Burns
81'
Conan Noonan
Graham Burke
James McManus
Aboubacar Keita
76'
73'
Aaron Greene
Declan McDaid
James Akintunde
70'
69'
Aaron Greene
Johny Kenny
69'
RICHIE TOWELL
Dylan Watts
Daniel Grant
Adam Mcdonnell
63'
Brian McManus
Dylan Connolly
63'
57'
Markus Poom
Gary O\'Neil
56'
Dylan Watts
53'
Darragh Burns
Jevon Mills
51'
50'
Gary O\'Neil
49'
Johny Kenny
Adam Mcdonnell
33'
Jordan Flores
23'
18'
Johny Kenny
Dự đoán
L
W
W
D
W
Hạng 1
VĐQG IrelandShamrock Rovers
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Shamrock Rovers0.82
1X2
home1.01
O/U
over0.84
L
W
L
D
W
Hạng 4
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
vs
Bohemians
Bohemians
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
17.5
190
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1
1.2Bàn thua1.1
10.2Sút cầu môn(OT)10.6
6.4Phạt góc3.3
2.5Thẻ vàng2.3
12.2Phạm lỗi14
59.3%Kiểm soát bóng50.6%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Bohemians
Bohemians
Đội hình ra sân
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
5-3-2
4-3-3
Bohemians
Bohemians
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Shamrock Rovers chủ nhà
Bohemians chủ nhà
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Won 0%
Shamrock Rovers
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Bohemians
Bohemians
Bohemians
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
1st
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
32
18
9
5
53
28
+25
63
L
W
W
D
W
4th
Bohemians
Bohemians
32
15
5
12
42
33
+9
50
L
W
L
D
W