KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
01/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
Derry City
Dundalk
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Dundalk
St. Patricks
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
21-04
2024
Sligo Rovers
Dundalk
19 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
Drogheda United
Shelbourne
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Drogheda United
Derry City
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Bohemians
Drogheda United
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Archie Davies
90+2'
Robert Mahon
85'
Archie Davies
83'
80'
Killian CailloceAdam Foley
Daryl HorganKoen Oostenbrink
78'
72'
Andrew QuinnDavis Warren
70'
Luke Heeney
Mayowa Animasahun
57'
54'
Frantz PierrotSteve Bawa
42'
Oisin Gallagher
39'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Ross Munro
1
Andrew Wogan
123
Mountney J.
21
Heeney L.
2115
Animasahun M.
5
Cann H.
513
Zak Johnson
6
Keaney J.
62
Davies A.
3
Weir E.
318
High S.
8
Deegan G.
88
Benson R.
26
Oisin Gallagher
266
Oostenbrink K.
11
Adam Foley
1111
Ryan O'Kane
24
Warren D.
249
Gullan J.
7
Markey D.
722
Samuel Durrant
16
Bawa S.
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
3.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
15.3 | Phạm lỗi | 13.5 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 20% | 10% |
13% | 14% | 16~30 | 16% | 12% |
18% | 18% | 31~45 | 23% | 12% |
11% | 14% | 46~60 | 13% | 21% |
11% | 16% | 61~75 | 9% | 14% |
37% | 22% | 76~90 | 16% | 28% |