KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
02/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
07-04
2024
Sligo Rovers
Galway United
5 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Waterford United
Galway United
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Galway United
Shelbourne
18 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
Bohemians
Waterford United
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shelbourne
Bohemians
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Bohemians
Drogheda United
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
79'
Dylan Connolly
Vincent Borden
78'
68'
Adam Mcdonnell
65'
Sten Reinkort
Al-Amin Kazeem
62'
Patrick Hickey
62'
57'
Regan DonelonAodh Dervin
46'
Stephen WalshKarl O Sullivan
46'
21'
Jevon Mills
12'
Patrick Kirk
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-4-3 Khách
1
Clarke B.
30
Chorazka K.
3030
Kazeem A.
41
Matheson L.
415
Brouder K.
38
Jevon Mills
384
Slevin R.
3
Kirk P.
333
Esua J.
17
Adam McDonnell
1722
McCormack C.
14
James McManus
1424
McCarthy E.
15
Clarke J.
1517
Vincent Borden
6
Flores J.
610
Hurley D.
8
Rooney D.
88
Dervin A.
11
Akintunde J.
1111
O''Sullivan K.
10
Connolly D.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
6.6 | Phạt góc | 3.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.9 | Phạm lỗi | 14.3 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 22% | 2% |
14% | 7% | 16~30 | 16% | 17% |
24% | 16% | 31~45 | 16% | 17% |
11% | 16% | 46~60 | 5% | 20% |
17% | 17% | 61~75 | 16% | 10% |
18% | 30% | 76~90 | 22% | 32% |