KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
01/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
St. Patricks
Shamrock Rovers
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Dundalk
St. Patricks
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
St. Patricks
Waterford United
18 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
07-04
2024
Sligo Rovers
Galway United
5 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shamrock Rovers
Sligo Rovers
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
21-04
2024
Sligo Rovers
Dundalk
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kavanagh CianRuairi Keating
90+2'
Jason McClellandAaron Bolger
90+2'
Aaron Bolger
88'
Mason Melia
86'
86'
Ellis Chapman
82'
Stefan RadosavljevicFabrice Hartmann
82'
Richard BrushEdward McGinty
Mason MeliaAlex Nolan
77'
Christopher ForresterKian Leavy
77'
72'
Conor ReynoldsNando Zen Pijnaker
60'
Rein SmitMata Max
Conor Keeley
55'
46'
Wilson WaweruWiggett C.
Luke Turner
42'
Brandon KavanaghJake Mulraney
29'
Luke Turner
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
5-3-2 Khách
1
Rogers D.
1
McGinty E.
13
Breslin A.
5
Wiggett C.
54
Joe Redmond
4
Chapman E.
422
Keeley C.
3
Hutchinson R.
324
Turner L.
15
Denham O.
1520
Mulraney J.
28
Pijnaker N.
2816
Bolger A.
7
Fitzgerald W.
710
Kian Leavy
8
Morahan N.
86
Lennon J.
27
Malley C.
277
Keating R.
11
Hartmann F.
1119
Alex Nolan
22
Mata M.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.8 | Phạt góc | 5.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.5 |
14.3 | Phạm lỗi | 14.6 |
51.1% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 13% | 14% |
11% | 30% | 16~30 | 8% | 12% |
16% | 19% | 31~45 | 5% | 12% |
23% | 11% | 46~60 | 13% | 19% |
11% | 11% | 61~75 | 24% | 19% |
28% | 13% | 76~90 | 35% | 21% |