KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
06/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shelbourne
Bohemians
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Bohemians
Drogheda United
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
27-04
2024
Dundalk
Bohemians
21 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Waterford United
Galway United
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
St. Patricks
Waterford United
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
27-04
2024
Waterford United
Derry City
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Patrick Kirk
90+4'
Jordan Flores
89'
84'
Ryan BurkeRobert McCourt
83'
Kacper RadkowskiMaleace Asamoah
Martin MillerLuke Matheson
80'
Brian McManusAdam Mcdonnell
76'
Sten ReinkortJames Akintunde
76'
75'
Niall Keeffe
69'
Niall KeeffeRowan McDonald
Byrne CianJames McManus
64'
Declan McDaidDayle Rooney
64'
54'
Darragh Leahy
31'
Padraig Amond
30'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Chorazka K.
31
Sargeant S.
31
3
Kirk P.
2
Power D.
2
6
Flores J.
5
Horton G.
5
38
Jevon Mills
15
Leahy D.
15
41
Matheson L.
18
McCourt R.
18
17
Adam McDonnell
6
McDonald R.
6
14
James McManus
19
Macadam H.
19
10
Connolly D.
11
Maleace Asamoah
11
15
Clarke J.
7
Mccormack B.
7
8
Rooney D.
10
Parsons C.
10
11
Akintunde J.
9
Amond P.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.6
1Bàn thua1.3
13.4Sút cầu môn(OT)10.7
4.2Phạt góc4.4
2.2Thẻ vàng2.2
13.3Phạm lỗi10.8
48.8%Kiểm soát bóng51.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%18%1~152%10%
5%18%16~3018%17%
16%9%31~4516%15%
16%9%46~6021%22%
18%25%61~758%15%
29%16%76~9032%20%