KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
06/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Drogheda United
Derry City
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Bohemians
Drogheda United
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
27-04
2024
Drogheda United
Sligo Rovers
21 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shelbourne
Bohemians
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Galway United
Shelbourne
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
23-04
2024
Shelbourne
Shamrock Rovers
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Keith Ward
Evan Weir
90+5'
90+4'
Sean Boyd
Gary Deegan
89'
Matthew O BrienDarragh Markey
88'
79'
Keith WardLiam Burt
79'
Evan CaffreyMark Coyle
75'
Matthew SmithDean Williams
75'
Shane FarrellKameron Ledwidge
Darragh Markey
74'
Evan Weir
70'
Killian CailloceRyan Brennan
67'
67'
Sean BoydMartin John
45'
Mark Coyle
Oisin Gallagher
21'

Đội hình

Chủ 4-5-1
4-3-3 Khách
27
Barr J.
1
Kearns C.
1
3
Weir E.
29
Barrett Paddy
29
5
Cann H.
21
Gavin Molloy
21
6
Keaney J.
4
Kameron Ledwidge
4
4
Quinn A.
3
Wilson T.
3
7
Markey D.
67
Burt L.
67
19
Brennan R.
8
Coyle M.
8
8
Deegan G.
6
Lunney J.
6
26
Oisin Gallagher
22
Williams D.
22
24
Warren D.
36
Jarvis W.
36
11
Adam Foley
10
Martin J.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.5
1.3Bàn thua1.2
10.2Sút cầu môn(OT)11.5
5Phạt góc4
2.1Thẻ vàng3.6
13.1Phạm lỗi13
46%Kiểm soát bóng46.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%11%1~1510%6%
14%13%16~3012%21%
18%13%31~4512%21%
14%15%46~6021%12%
16%15%61~7514%21%
22%29%76~9028%15%