KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
06/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Dundalk
St. Patricks
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
St. Patricks
Waterford United
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
23-04
2024
Derry City
St. Patricks
17 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shamrock Rovers
Sligo Rovers
7 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Derry City
Shamrock Rovers
14 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
23-04
2024
Shelbourne
Shamrock Rovers
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Daniel Cleary
85'
Conan NoonanDarragh Nugent
85'
RICHIE TOWELLMarkus Poom
85'
Gary O'NeilDylan Watts
Jason McClellandAlex Nolan
83'
73'
Trevor ClarkeJoshua Honohan
Kavanagh CianBrandon Kavanagh
72'
65'
Aaron Greene
Jamie Lennon
64'
Alex Nolan
57'
Joe Redmond
54'
49'
Markus Poom
48'
Dylan Watts
Christopher ForresterKian Leavy
46'
Mason MeliaRuairi Keating
40'
4'
Darragh Nugent

Đội hình

Chủ 4-1-3-2
4-2-1-3 Khách
1
Rogers D.
1
Pohls L.
1
3
Breslin A.
2
Joshua Honohan
2
4
Joe Redmond
6
Cleary D.
6
22
Keeley C.
4
Roberto Lopes Pico
4
24
Turner L.
3
Hoare S.
3
6
Lennon J.
15
Nugent D.
15
10
Kian Leavy
19
Poom M.
19
16
Bolger A.
7
Watts D.
7
14
Kavanagh B.
21
Burns D.
21
19
Alex Nolan
9
Greene A.
9
7
Keating R.
10
Burke G.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.4
1.2Bàn thua1.3
11Sút cầu môn(OT)9.9
4.8Phạt góc6.4
2.3Thẻ vàng2.7
14.2Phạm lỗi12.7
50.3%Kiểm soát bóng58.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%9%1~1513%5%
11%9%16~308%17%
16%5%31~455%20%
23%35%46~6013%8%
9%17%61~7524%22%
30%21%76~9035%25%