KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
23/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
27-04
2024
Drogheda United
Sligo Rovers
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
04-05
2024
Sligo Rovers
Waterford United
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
06-05
2024
Sligo Rovers
St. Patricks
13 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
27-04
2024
Shamrock Rovers
Galway United
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
04-05
2024
Galway United
Derry City
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
06-05
2024
Bohemians
Galway United
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Rob Slevin
85'
David Hurley
83'
Francely LombotoKarl O Sullivan
Rein SmitEllis Chapman
78'
75'
Conor O'KeeffeMaurice Nugent
Wilson WaweruMata Max
73'
67'
Aodh DervinEdward McCarthy
Stefan RadosavljevicSimon Power
57'
Simon Power
57'
William FitzgeraldFabrice Hartmann
46'
46'
Vincent Borden
Ellis Chapman
37'
Wiggett C.
17'

Đội hình

Chủ 4-4-1-1
4-2-3-1 Khách
1
McGinty E.
1
Clarke B.
1
3
Hutchinson R.
4
Slevin R.
4
5
Wiggett C.
30
Kazeem A.
30
15
Denham O.
33
Esua J.
33
2
Wilson J. R.
5
Brouder K.
5
25
Power S.
6
Nugent M.
6
8
Morahan N.
24
McCarthy E.
24
11
Hartmann F.
10
Hurley D.
10
27
Malley C.
11
O''Sullivan K.
11
4
Chapman E.
7
Walsh S.
7
22
Mata M.
9
Aouachria W.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng0.6
1.1Bàn thua0.6
14.6Sút cầu môn(OT)11.1
5Phạt góc5.9
2.5Thẻ vàng1.9
14Phạm lỗi12.4
46%Kiểm soát bóng41.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%13%1~1513%15%
33%16%16~3011%21%
19%21%31~4513%15%
11%12%46~6022%10%
11%18%61~7517%15%
13%18%76~9022%21%