KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
02/03 02:30
3
Kết thúc
1 - 0, 3 - 0
0
Piast Gliwice

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Crown
Handicap
1X2
Tài/Xỉu

So sánh kèo trực tuyến

Odds
HT
Công ty1X2Tỷ lệ tài xỉuTỷ lệ Châu Á
SbobetFirst3.473.062.060.8421.041.06-0/0.50.84
Live2.992.932.471.0420.860.82-0/0.51.11
Run1.0113751.0420.860.82-0/0.51.11
Bet 365First3.632.05
Live3.32.872.25
Run151201
12betFirst3.63.152.020.8321.011.07-0/0.50.79
Live2.942.982.471.0520.850.82-0/0.51.11
Run1.028.61501.0520.850.82-0/0.51.11
Xem thêm

Bảng xếp hạng

Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
17
Ruch Chorzow
22
1
12
9
23
36
15
12
Piast Gliwice
21
4
13
4
20
20
25
Thắng
1
4
Hoà
12
13
Thua
9
4
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.64
Bàn thua mỗi trận
0.95

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Stal Mielec
Ruch Chorzow
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Ruch Chorzow
Gornik Zabrze
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Rakow Czestochowa
Ruch Chorzow
28 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Piast Gliwice
Radomiak Radom
7 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Legia Warszawa
Piast Gliwice
14 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
28 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: 0
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
0 %
Đội nhà
0 %
Đội khách
0 %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Robert Dadok
83'
Soma Novothny
78'
Patryk Sikora
66'
56'
48'
Robert Dadok
34'
32'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.2
0.8Bàn thua1.1
7Sút cầu môn(OT)8.7
5.2Phạt góc4.6
1.2Thẻ vàng2
15.8Phạm lỗi17.7
49.4%Kiểm soát bóng51.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%10%1~1512%12%
14%15%16~3014%3%
17%14%31~4522%18%
11%12%46~6022%31%
17%21%61~7512%18%
25%22%76~9018%15%