KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Crown
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 4.45 | 2.06 | 2.43 | 0.90 | 2/2.5 | 0.98 | 0.84 | -0/0.5 | 1.02 |
Live | 4.17 | 2.03 | 2.56 | 0.91 | 2/2.5 | 0.99 | 0.83 | -0/0.5 | 1.05 | |
Run | 13 | 1.08 | 10.5 | 0.91 | 2/2.5 | 0.99 | 0.83 | -0/0.5 | 1.05 | |
188bet | First | 4.5 | 2.05 | 2.44 | 0.90 | 2/2.5 | 0.92 | 0.82 | -0/0.5 | 1.02 |
Live | 4.4 | 2.04 | 2.47 | 0.87 | 2/2.5 | 1.01 | 0.89 | -0/0.5 | 1.01 | |
Run | 19 | 1.02 | 14.5 | 0.87 | 2/2.5 | 1.01 | 0.89 | -0/0.5 | 1.01 | |
Bet 365 | First | 4.33 | 3.4 | 1.85 | ||||||
Live | 4.75 | 3.5 | 1.8 | |||||||
Run | 29 | 1.02 | 21 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
8
Stal Mielec
25
10
6
9
33
33
36
5
Lech Poznan
25
12
8
5
38
30
44
Thắng
10
12
Hoà
6
8
Thua
9
5
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.32
Bàn thua mỗi trận
1.2
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
06-04
2024
Korona Kielce
Stal Mielec
5 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Stal Mielec
Widzew lodz
12 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Warta Poznan
Stal Mielec
19 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
07-04
2024
Lech Poznan
Pogon Szczecin
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Puszcza Niepolomice
Lech Poznan
12 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
LKS Lodz
Lech Poznan
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 0
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
0 %
Đội nhà
0 %
Đội khách
0 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ion Gheorghe
90+3'
Bert Esselink
87'
84'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.8 | Bàn thua | 0.8 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
4 | Phạt góc | 4.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.4 | Phạm lỗi | 14.5 |
51% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 2% | 9% |
12% | 16% | 16~30 | 25% | 11% |
19% | 20% | 31~45 | 15% | 21% |
17% | 16% | 46~60 | 9% | 11% |
12% | 16% | 61~75 | 29% | 11% |
21% | 20% | 76~90 | 18% | 30% |