KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
24/03 01:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
03-04
2024
New England Revolution
Club America
10 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
New England Revolution
Charlotte FC
14 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Club America
New England Revolution
17 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
01-04
2024
Atlanta United
Chicago Fire
8 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Chicago Fire
Houston Dynamo
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York Red Bulls
Chicago Fire
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tomas Chancalay
90+8'
Carles Gil de Pareja Vicent
90+5'
90'
Tom Barlow
84'
Carlos TeranChase Gasper
Matt Polster
81'
77'
Mauricio PinedaGaston Claudio Gimenez
77'
Tom BarlowHugo Cuypers
77'
Chase GasperJonathan Dean
65'
Georgios KoutsiasBrian Gutierrez
Ryan SpauldingAndrew Farrell
61'
Ian Harkes
60'
Ignacio Gil De Pareja Vicent
45+4'
45+2'
Allan Arigoni
44'
Brian Gutierrez
20'
Hugo Cuypers
18'
Fabian Herbers
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
36
Edwards E.
6.718
Richey S.
1824
Jones D.
7.727
Arigoni A.
272
Romney D.
7.214
Salquist T.
144
Kessler H.
6.75
Czichos R.
588
Farrell A.
6.824
Dean J.
248
Polster M.
6.923
Acosta K.
2314
Harkes I.
6.730
Gimenez G.
3021
Gil I.
7.57
Haile-Selassie M.
710
Gil C.
7.121
Herbers F.
215
Chancalay T.
6.917
Gutierrez B.
179
Vrioni G.
6.69
Cuypers H.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
5.9 | Phạt góc | 5 |
1.6 | Thẻ vàng | 3.2 |
11.4 | Phạm lỗi | 13 |
57.8% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 7% | 1~15 | 5% | 12% |
15% | 10% | 16~30 | 23% | 16% |
22% | 17% | 31~45 | 21% | 12% |
22% | 15% | 46~60 | 19% | 18% |
15% | 22% | 61~75 | 11% | 28% |
17% | 27% | 76~90 | 19% | 12% |