KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
24/03 08:40

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
31-03
2024
Colorado Rapids
Los Angeles FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Inter Miami
Colorado Rapids
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
21 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
31-03
2024
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Chicago Fire
Houston Dynamo
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Minnesota United FC
Houston Dynamo
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Brad Smith
88'
Brad SmithIbrahim Aliyu
Kimani Stewart BaynesOliver Larraz
82'
82'
Latif BlessingBrooklyn Raines
Darren YapiRafael Navarro Leal
70'
67'
Carlos Sebastian Ferreira VidalGabriel Segal
Cole Bassett
65'
Jonathan LewisOmir Fernandez
63'
Kevin CabralCalvin Harris
63'
63'
Franco Nicolas Escobar

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
95
Steffen Z.
6.4
12
Clark S.
12
3
Vines S.
6.9
25
Dorsey G.
25
5
Maxso A.
6.8
4
Bartlow E.
4
6
Abubakar L.
6.6
31
Micael
31
2
Rosenberry K.
7.3
2
Escobar F.
2
23
Bassett C.
7.9
21
Gregus J.
21
18
Larraz O.
7
6
Artur
6
11
Fernandez O.
6.7
35
Raines B.
35
10
Mihailovic D.
7.3
27
Kowalczyk S.
27
14
Harris C.
6.7
18
Ibrahim Aliyu
18
9
Rafael Navarro
6.6
17
Segal G.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.6Bàn thắng0.7
1.9Bàn thua1
8Sút cầu môn(OT)12.3
2.2Phạt góc3.6
1.8Thẻ vàng1.9
14.5Phạm lỗi12
50%Kiểm soát bóng59.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%27%1~1519%6%
2%14%16~3022%6%
19%22%31~4514%18%
11%4%46~6011%12%
28%12%61~759%24%
23%14%76~9021%33%