KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 01:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Nashville
Philadelphia Union
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
Atlanta United
Philadelphia Union
15 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Philadelphia Union
Real Salt Lake
28 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Minnesota United FC
Real Salt Lake
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Minnesota United FC
Houston Dynamo
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Charlotte FC
Minnesota United FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jesus BuenoQuinn Sullivan
90+8'
Nathan Harriel
90+5'
90+3'
Moses NyemanHassani Dotson
Chris DonovanDaniel Gazdag
88'
Julian Carranza
84'
83'
Victor ErikssonD.J. Taylor
83'
Franco FragapaneRobin Lod
Oliver SemmleAndre Blake
74'
70'
Alejandro BranWil Trapp
70'
Tani OluwaseyiTeemu Pukki
69'
Hassani Dotson
Alejandro BedoyaMikael Uhre
66'
Jose Andres Martinez Torres
64'
60'
Bongokuhle HlongwaneCaden Clark
Daniel Gazdag
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-3-3 Khách
18
Blake A.
7.497
Dayne S. C.
9727
Wagner K.
7.527
Taylor D.
273
Elliott J.
815
Boxall M.
155
Glesnes J.
7.12
Padelford D.
226
Harriel N.
7.78
Rosales J.
816
McGlynn J.
6.917
Lod R.
178
Martinez J.
6.920
Trapp W.
2033
Sullivan Q.
6.931
Dotson H.
3110
Gazdag D.
7.411
Jeong S.
119
Carranza J.
7.722
Pukki T.
227
Uhre M.
6.837
Clark C.
37Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
2.1 | Bàn thua | 1.3 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
4 | Phạt góc | 5.8 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
15 | Phạm lỗi | 15.4 |
43.5% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 10% | 5% |
23% | 18% | 16~30 | 14% | 13% |
17% | 18% | 31~45 | 14% | 19% |
11% | 16% | 46~60 | 22% | 17% |
15% | 11% | 61~75 | 16% | 17% |
19% | 24% | 76~90 | 22% | 26% |