KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 03:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Inter Miami
Colorado Rapids
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Colorado Rapids
FC Dallas
21 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Los Angeles FC
Los Angeles Galaxy
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Portland Timbers
Los Angeles FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Los Angeles FC
New York Red Bulls
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rafael Navarro Leal
90+7'
90+3'
Ordaz N.Palencia S.
Djordje Mihailovic
89'
85'
David Martinez Morales
Djordje Mihailovic
83'
81'
Segura E.
Kimani Stewart BaynesOliver Larraz
80'
78'
Ilie Sanchez Farres
78'
David Martinez Morales
77'
Segura E.Ryan Hollingshead
76'
David Martinez Morales
Omir FernandezKevin Cabral
71'
63'
David Martinez MoralesCristian Olivera
Darren YapiCalvin Harris
60'
Djordje Mihailovic
56'
43'
Timothy Tillman
Moise Bombito
38'
Calvin Harris
33'
8'
Atuesta E.
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
95
Steffen Z.
7.21
Lloris H.
13
Vines S.
7.314
Palencia S.
145
Maxso A.
6.93
Murillo J.
364
Bombito M.
7.733
Long A.
332
Rosenberry K.
6.924
Hollingshead R.
2418
Larraz O.
7.511
Tillman T.
1123
Bassett C.
6.86
Sanchez I.
691
Cabral K.
6.520
Eduard Atuesta
2010
Mihailovic D.
9.513
Olivera C.
1314
Harris C.
6.119
Bogusz M.
199
Rafael Navarro
7.199
Bouanga Denis
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
7.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
3 | Phạt góc | 5.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
14.6 | Phạm lỗi | 18 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 19% | 4% |
2% | 15% | 16~30 | 22% | 28% |
20% | 20% | 31~45 | 14% | 16% |
11% | 14% | 46~60 | 11% | 14% |
26% | 22% | 61~75 | 9% | 16% |
26% | 19% | 76~90 | 22% | 19% |