KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
04-04
2024
Inter Miami
Monterrey
4 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Inter Miami
Colorado Rapids
6 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
11-04
2024
Monterrey
Inter Miami
11 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
New York City FC
Atlanta United
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York City FC
New England Revolution
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
New York City FC
Washington D.C. United
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luis Suarez
90'
88'
86'
85'
Perea A.
Tomas Aviles
80'
Taylor R.
77'
Gressel J.
77'
67'
Kevin OToole
67'
Julian Fernandez
Tomas Aviles
65'
Ryan Sailor
62'
Gressel J.
53'
34'
33'
Luis Suarez
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
1
Callender D.
7.149
Freese M.
4918
Alba J.
7.424
Gray T.
245
Busquets S.
7.413
Thiago Martins
1315
Sailor R.
6.612
Tanasijevic S.
1257
Weigandt M.
735
Ilenic M.
3520
Diego Gómez
7.555
Parks K.
5542
Bright Y.
6.76
Sands J.
641
Ruiz D.
7.217
Wolf H.
1716
Taylor R.
7.516
Martinez A.
169
Luis Suarez
7.29
Monsef Bakrar
924
Gressel J.
7.710
Rodriguez S.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.9 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.3 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.8 | Phạm lỗi | 17.4 |
57.1% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 22% | 11% |
12% | 13% | 16~30 | 3% | 9% |
14% | 27% | 31~45 | 16% | 9% |
21% | 16% | 46~60 | 15% | 23% |
12% | 13% | 61~75 | 20% | 13% |
28% | 8% | 76~90 | 18% | 27% |