KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
31/03 06:40

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Washington D.C. United
Orlando City
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Montreal Impact
Orlando City
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Orlando City
Toronto FC
27 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
FC Cincinnati
New York Red Bulls
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York Red Bulls
Chicago Fire
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Los Angeles FC
New York Red Bulls
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
David BrekaloSchlegel R.
90+3'
Noah Eile
89'
Cesar Araujo
83'
Jack LynnKyle Smith
82'
76'
John TolkinKyle Duncan
Iván Angulo
75'
73'
Kyle Duncan
68'
Noah EileAndres Reyes
Ojeda M.Muriel L.
66'
Wilder Jose Cartagena MendozaSantos R.
66'
63'
Cameron HarperDennis Gjengaar
63'
Elias AlvesDante Vanzeir
45+5'
Andres Reyes
44'
Peter Stroud
21'
Lewis Morgan

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Gallese P.
6.8
31
Carlos
31
3
Rafael Santos
6.4
12
Nealis D.
12
6
Jansson R.
6.9
4
Reyes A.
4
15
Schlegel R.
6.9
15
Nealis S.
15
17
Thorhallsson D. D.
6.8
6
Duncan K.
6
77
Angulo I.
7.3
2
Gjengaar D.
2
14
Lodeiro N.
7.7
8
Amaya F.
8
24
Smith K.
6.4
5
Stroud P.
5
10
Torres F.
7
19
Carmona W.
19
9
Muriel L.
6.8
9
Morgan L.
9
13
McGuire D.
7.1
13
Vanzeir D.
13
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.8
1.7Bàn thua1.4
9.6Sút cầu môn(OT)10.2
6.6Phạt góc4.2
1.4Thẻ vàng1.4
10.6Phạm lỗi14.8
51.7%Kiểm soát bóng42.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%13%1~1516%7%
13%11%16~3013%14%
19%25%31~4513%16%
21%19%46~6011%16%
15%9%61~7520%23%
23%19%76~9018%21%