KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Columbus Crew
Washington D.C. United
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Washington D.C. United
Orlando City
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
New York City FC
Washington D.C. United
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Seattle Sounders
Montreal Impact
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Montreal Impact
FC Cincinnati
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Montreal Impact
Orlando City
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Sunusi IbrahimRuan Gregorio Teixeira
89'
George CampbellGabriele Corbo
Kristian FletcherJared Stroud
84'
Pedro Miguel Martins Santos
84'
81'
Josef Martinez
Pedro Miguel Martins SantosWilliam Conner Antley
74'
Gabriel PiraniCristian Andres Dajome Arboleda
74'
73'
Nathan SalibaDominik Yankov
73'
Bernd DukerSamuel Piette
68'
Lassi LappalainenMatias Coccaro
Jackson HopkinsMatti Peltola
62'
Mateusz Klich
58'
57'
Joel Waterman
56'
Joel Waterman
Cristian Andres Dajome Arboleda
52'
44'
Dominik Yankov
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
24
Bono A.
7.340
Sirois J.
4012
Antley W. C.
7.225
Corbo G.
253
Lucas Bartlett
7.216
Waterman J.
1697
McVey C.
7.14
Alvarez F.
422
Herrera A.
8.422
Ruan
224
Peltola M.
6.929
Choiniere M.
2943
Klich M.
8.46
Piette S.
611
Dajome C.
6.911
Lassiter A.
1121
Ku-DiPietro T.
7.89
Coccaro M.
98
Stroud J.
7.38
Yankov D.
820
Benteke C.
6.417
Martinez J.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 2.2 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
5.9 | Phạt góc | 2.8 |
3.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
15.7 | Phạm lỗi | 10 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 40% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 17% | 12% |
12% | 17% | 16~30 | 15% | 8% |
20% | 10% | 31~45 | 19% | 23% |
5% | 20% | 46~60 | 13% | 14% |
22% | 10% | 61~75 | 19% | 16% |
30% | 25% | 76~90 | 13% | 23% |