KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
31/03 06:40

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Vancouver Whitecaps FC
Toronto FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Charlotte FC
Toronto FC
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Toronto FC
New England Revolution
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
08-04
2024
Sporting Kansas City
Portland Timbers
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Sporting Kansas City
Inter Miami
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Sporting Kansas City
St. Louis City
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jonathan Osorio
90+7'
90+6'
Stephen AfrifaErik Thommy
Ayo AkinolaPrince Prince Owusu
86'
Jonathan Osorio
85'
83'
Alenis Vargas
78'
Alenis VargasWilliam Agada
77'
Felipe HernandezMemo Rodriguez
71'
Tim Leibold
Kosi ThompsonSigurd Rosted
68'
Deandre KerrMatthew Longstaff
68'
64'
Jake Davis
Deybi FloresAlonso Coello
59'
Alonso Coello
57'
57'
Remi Walter
44'
Jake Davis

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
90
Luka Gavran
7.2
29
Melia T.
29
17
Rosted S.
7.3
17
Davis J.
17
5
Long K.
6.8
5
Rosero D.
5
27
O'Neill S.
6.6
4
Voloder R.
4
16
Tyrese Spicer
7
14
Leibold T.
14
8
Longstaff M.
6.5
54
Remi Walter
54
14
Alonso
7
6
Radoja N.
6
7
Marshall-Rutty J.
7.2
8
Rodriguez M.
8
99
Owusu P.
6.5
26
Thommy E.
26
10
Bernardeschi F.
6.5
23
Agada W.
23
21
Osorio J.
8.2
10
Salloi D.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.8
1.1Bàn thua1.3
13.3Sút cầu môn(OT)12.5
4.2Phạt góc5.2
3.2Thẻ vàng2.2
15Phạm lỗi11.5
49.3%Kiểm soát bóng49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%13%1~155%8%
13%15%16~3014%18%
26%25%31~4517%12%
13%5%46~6021%12%
17%15%61~7521%20%
13%20%76~9021%27%