KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Austin FC
San Jose Earthquakes
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
St. Louis City
Austin FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Houston Dynamo
Austin FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
St. Louis City
FC Dallas
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
FC Dallas
Seattle Sounders
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Colorado Rapids
FC Dallas
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Nkosi Burgess
Zardes G.
90+1'
Cascante J.
88'
Matt HedgesJader Rafael Obrian
84'
81'
Tsiki NtsabelengEmmanuel Twumasi
81'
Bernard KamungoDante Sealy
81'
Patrickson DelgadoLiam Fraser
de Trindade Dubas G.
78'
71'
Eugene Ansah
70'
58'
Cascante J.
54'
51'
Eugene Ansah
Owen Wolff
24'
19'
Maarten Paes
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Stuver B.
7.330
Paes M.
3016
Jimenez H.
722
Twumasi E.
224
Hines-Ike B.
6.425
Ibeagha S.
2518
Cascante J.
7.417
Nkosi Tafari
1717
Gallagher J.
729
Junqua S.
296
Pereira D.
7.47
Arriola P.
78
Ring A.
7.38
Lletget S.
811
Obrian J.
6.718
Fraser L.
1810
Driussi S.
7.711
Sealy D.
1133
Wolff O.
6.89
Musa P.
914
Rubio D.
7.231
Ansah E.
31Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
20.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
2.8 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
14 | Phạm lỗi | 12.2 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
12% | 10% | 16~30 | 9% | 19% |
14% | 20% | 31~45 | 20% | 16% |
19% | 18% | 46~60 | 16% | 19% |
21% | 22% | 61~75 | 20% | 16% |
21% | 14% | 76~90 | 20% | 14% |