KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
31/03 07:40

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Austin FC
San Jose Earthquakes
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
St. Louis City
Austin FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Houston Dynamo
Austin FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
St. Louis City
FC Dallas
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
FC Dallas
Seattle Sounders
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Colorado Rapids
FC Dallas
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Nkosi Burgess
Zardes G.
90+1'
Cascante J.
88'
Matt HedgesJader Rafael Obrian
84'
81'
Tsiki NtsabelengEmmanuel Twumasi
81'
Bernard KamungoDante Sealy
81'
Patrickson DelgadoLiam Fraser
de Trindade Dubas G.
78'
71'
Eugene Ansah
70'
58'
Cascante J.
54'
51'
Eugene Ansah
Owen Wolff
24'
19'
Maarten Paes

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Stuver B.
7.3
30
Paes M.
30
16
Jimenez H.
7
22
Twumasi E.
22
4
Hines-Ike B.
6.4
25
Ibeagha S.
25
18
Cascante J.
7.4
17
Nkosi Tafari
17
17
Gallagher J.
7
29
Junqua S.
29
6
Pereira D.
7.4
7
Arriola P.
7
8
Ring A.
7.3
8
Lletget S.
8
11
Obrian J.
6.7
18
Fraser L.
18
10
Driussi S.
7.7
11
Sealy D.
11
33
Wolff O.
6.8
9
Musa P.
9
14
Rubio D.
7.2
31
Ansah E.
31
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.6
1.8Bàn thua1.4
20.4Sút cầu môn(OT)10.1
2.8Phạt góc4.2
2.2Thẻ vàng1.2
14Phạm lỗi12.2
48.8%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%16%1~1510%14%
12%10%16~309%19%
14%20%31~4520%16%
19%18%46~6016%19%
21%22%61~7520%16%
21%14%76~9020%14%