KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 07:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Chicago Fire
Houston Dynamo
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Minnesota United FC
Houston Dynamo
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Houston Dynamo
Austin FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Austin FC
San Jose Earthquakes
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
22-04
2024
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Jackson Yueill
90+5'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Gabriel SegalCarlos Sebastian Ferreira Vidal
90'
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
88'
87'
Jackson Yueill
Franco Nicolas Escobar
84'
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
81'
78'
Jeremy EbobisseBenjamin Kikanovic
Amine Bassi
76'
76'
Carlos Akapo Martinez
Sebastian KowalczykJan Gregus
71'
Brad SmithErik Sviatchenko
56'
56'
Jamar RickettsVitor Costa de Brito
46'
Carlos Akapo MartinezPaul Marie
46'
Carlos Armando Gruezo ArboledaAlfredo Morales
Adalberto Carrasquilla
45+2'
40'
Tanner BeasonNiko Tsakiris
34'
Preston Judd
33'
Preston Judd
9'
Paul Marie
1'
Bruno Wilson
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
12
Clark S.
6.825
Yarbrough W.
252
Escobar F.
8.43
Marie P.
331
Micael
7.14
Wilson Valdez B. R.
428
Sviatchenko E.
7.326
Rodrigues
2625
Dorsey G.
7.194
Vitor Costa
9421
Gregus J.
6.914
Yueill J.
146
Artur
8.56
Morales A.
618
Ibrahim Aliyu
6.930
Tsakiris N.
308
Bassi A.
7.510
Espinoza C.
1020
Carrasquilla A.
7.219
Judd P.
1911
Ferreira S.
7.328
Kikanovic B.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.5 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.1 | Phạt góc | 5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.2 | Phạm lỗi | 15.7 |
57.9% | Kiểm soát bóng | 47% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
26% | 21% | 1~15 | 9% | 13% |
14% | 21% | 16~30 | 3% | 15% |
20% | 18% | 31~45 | 19% | 23% |
4% | 12% | 46~60 | 12% | 17% |
12% | 15% | 61~75 | 19% | 8% |
18% | 12% | 76~90 | 35% | 21% |