KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
31/03 07:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Nashville
Philadelphia Union
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Inter Miami
Nashville
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Nashville
San Jose Earthquakes
27 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
03-04
2024
Columbus Crew
Tigres UANL
2 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Columbus Crew
Washington D.C. United
6 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Tigres UANL
Columbus Crew
9 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mukhtar H.
90+2'
Bauer J.
90'
Sejdic A.Yearwood D.
89'
Teal BunburySam Surridge
88'
80'
Max ArfstenJacen Russell-Rowe
79'
Marino Hinestroza Angulo
Anibal Godoy
75'
Jacob Shaffelburg
75'
Brent KallmanMaher J.
66'
66'
Malte Amundsen
49'
Diego Martin Rossi Marachlian
Maher J.
48'
47'
Diego Martin Rossi Marachlian
46'
Marino Hinestroza AnguloSean Zawadzki
Anibal Godoy
45+8'
Mukhtar H.
45+3'
16'
Sean Zawadzki
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
5-3-2 Khách
30
Panicco E.
6.228
Patrick Schulte
282
Lovitz D.
7.123
Farsi M.
235
Maher J.
6.531
Moreira S.
3122
Bauer J.
721
Cheberko Y.
2114
Shaffelburg J.
6.918
Meineche M.
1854
Davis S.
6.614
Yeboah Y.
1416
Yearwood D.
6.525
Zawadzki S.
2520
Godoy A.
7.26
Nagbe D.
619
Muyl A.
6.78
Morris A.
89
Surridge S.
6.710
Rossi D.
1010
Mukhtar H.
7.719
Russell-Rowe J.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4 | Phạt góc | 4.9 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.6 | Phạm lỗi | 9.7 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 56.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 7% |
8% | 21% | 16~30 | 14% | 10% |
26% | 16% | 31~45 | 17% | 17% |
22% | 11% | 46~60 | 14% | 15% |
16% | 15% | 61~75 | 14% | 12% |
16% | 20% | 76~90 | 27% | 35% |