Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
MLS MỹMLS Mỹ
Real Salt Lake
Real Salt Lake
-
-
-
St. Louis City
St. Louis City
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Tim Parker
90+9'
90+1'
Cristian Arango
Nokkvi Thorisson
Chris Durkin
88'
84'
Cristian Arango
Rasmus Alm
Joao Klauss De Mello
77'
Tomas Ostrak
Aziel Jackson
77'
76'
Maikel Chang
Anderson Andres Julio Santos
70'
Cristian Arango
Kyle Hiebert
Tomas Totland
68'
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Indiana Vassilev
68'
67'
Diego Luna
Matty Crooks
56'
Carlos Andres Gomez
Bode Hidalgo
Anthony Markanich
30'
28'
Bode Hidalgo
Indiana Vassilev
3'
Dự đoán
L
W
W
L
L
Hạng 9
MLS MỹReal Salt Lake
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Real Salt Lake0.86
1X2
home1.06
O/U
under0.90
W
L
W
W
D
Hạng 13
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Real Salt Lake
Real Salt Lake
vs
St. Louis City
St. Louis City
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.06
7.8
105
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
1.06
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.6
1Bàn thua1.4
11.8Sút cầu môn(OT)10.3
4.6Phạt góc5.7
1.9Thẻ vàng2.7
10.7Phạm lỗi15.3
53.7%Kiểm soát bóng43.9%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Real Salt Lake
Real Salt Lake
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
St. Louis City
St. Louis City
Đội hình ra sân
Real Salt Lake
Real Salt Lake
4-2-3-1
4-2-3-1
St. Louis City
St. Louis City
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
3 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Real Salt Lake chủ nhà
St. Louis City chủ nhà
Real Salt Lake
Real Salt Lake
Won 0%
Real Salt Lake
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
St. Louis City
St. Louis City
St. Louis City
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng MLS Mỹ
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
9
Real Salt Lake
Real Salt Lake
33
12
4
17
36
47
-11
40
L
W
W
L
L
13
St. Louis City
St. Louis City
33
8
7
18
42
56
-14
31
W
L
W
W
D