KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

MLS Mỹ
31/03 08:40

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Minnesota United FC
Real Salt Lake
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Real Salt Lake
Columbus Crew
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Chicago Fire
Real Salt Lake
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
St. Louis City
FC Dallas
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
St. Louis City
Austin FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Sporting Kansas City
St. Louis City
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Parker T.
Cristian Arango
90+1'
88'
Chris Durkin
Cristian Arango
84'
77'
Alm R.Joao Klauss De Mello
77'
Tomas OstrakJackson A.
Maikel ChangAnderson Andres Julio Santos
76'
Cristian Arango
70'
68'
Kyle HiebertTomas Totland
68'
Adeniran S.Vassilev I.
Diego LunaMatty Crooks
67'
Carlos Andres GomezBode Hidalgo
56'
30'
Anthony Markanich
Bode Hidalgo
28'
3'
Vassilev I.

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
18
MacMath Z.
7
1
Burki R.
1
98
Katranis A.
7.1
14
Totland T.
14
4
Vera B.
7
15
Yaro J.
15
15
Glad J.
6.7
26
Parker T.
26
2
Brody A.
6.8
13
Markanich A.
13
6
Ojeda B.
6.7
8
Durkin C.
8
14
Eneli E.
6.8
6
Blom N.
6
25
Crooks M.
7.1
19
Vassilev I.
19
9
Arango C.
8.7
25
Jackson A.
25
19
Hidalgo B.
6.5
12
Celio Martins
12
29
Julio Santos A. A.
6.8
9
Joao Klauss
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.6
1Bàn thua1.4
11.8Sút cầu môn(OT)10.3
4.6Phạt góc5.7
1.9Thẻ vàng2.7
10.7Phạm lỗi15.3
53.7%Kiểm soát bóng43.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
2%8%1~1525%7%
8%20%16~3015%7%
15%6%31~4518%15%
20%12%46~606%25%
26%18%61~7515%13%
26%33%76~9013%29%