KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Los Angeles FC
Los Angeles Galaxy
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
22-04
2024
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes
21 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Seattle Sounders
Montreal Impact
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
FC Dallas
Seattle Sounders
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Nouhou Tolo
85'
Dylan TevesJoshua Atencio
Diego FagundezJoseph Paintsil
85'
79'
Danny LeyvaRaul Ruidiaz
78'
Paul RothrockCristian Roldan
68'
Raul Ruidiaz
Dejan JoveljicMiguel Berry
67'
Edwin Javier CerrilloGaston Brugman
66'
60'
Danny MusovskiCody Baker
59'
Alex Roldan
Zavaleta EriqMartin Caceres
31'
Gabriel Fortes Chaves
4'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
77
McCarthy J.
7.1
24
Frei S.
24
3
Aude J.
7.7
33
Baker C.
33
22
Caceres M.
6.7
28
Gomez Andrade Y.
28
4
Yoshida M.
7.3
25
Ragen J.
25
2
Yamane M.
7.1
5
Tolo N.
5
10
Puig R.
7.3
7
Roldan C.
7
5
Brugman G.
7.5
8
Atencio J.
8
8
Delgado M.
7
16
Roldan A.
16
11
Gabriel Pec
8.4
11
Rusnak A.
11
27
Berry M.
6.7
13
Morris J.
13
28
Paintsil J.
7.3
9
Ruidiaz R.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1
1.9Bàn thua1.2
16.4Sút cầu môn(OT)8
5.8Phạt góc5.6
2Thẻ vàng2
10.4Phạm lỗi13.7
54.2%Kiểm soát bóng57.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%18%1~1517%18%
15%10%16~3014%11%
15%21%31~4522%16%
16%13%46~6011%20%
20%13%61~759%16%
22%21%76~9025%16%