KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
01/04 02:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
New York City FC
Atlanta United
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
Atlanta United
Philadelphia Union
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Atlanta United
FC Cincinnati
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Chicago Fire
Houston Dynamo
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York Red Bulls
Chicago Fire
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Chicago Fire
Real Salt Lake
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Thiare J.
90+5'
Lennon B.
90'
Muyumba T.
85'
Luis Alfonso Abram UgarelliCaleb Wiley
85'
83'
Carlos Teran
82'
Tom BarlowHugo Cuypers
75'
Chris MuellerAllan Arigoni
75'
Georgios KoutsiasJonathan Dean
75'
Mauricio PinedaGaston Claudio Gimenez
66'
Fabian Herbers
Thiare J.
64'
Ajani FortuneBartosz Slisz
64'
Thiare J.
64'
Edwin MosqueraSilva X.
64'
61'
Xherdan ShaqiriBrian Gutierrez
Caleb Wiley
50'
45'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Guzan B.
7.334
Chris Brady
3426
Wiley C.
727
Arigoni A.
273
Williams D.
7.64
Teran C.
424
Cobb N.
6.95
Czichos R.
511
Lennon B.
7.724
Dean J.
248
Muyumba T.
7.230
Gimenez G.
306
Slisz B.
6.523
Acosta K.
2316
Silva X.
7.321
Herbers F.
2110
Almada T.
8.117
Gutierrez B.
179
Lobjanidze S.
7.37
Haile-Selassie M.
77
Giakoumakis G.
79
Cuypers H.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 1.6 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
4.2 | Phạt góc | 4.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 3.3 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 14% | 10% |
11% | 10% | 16~30 | 16% | 16% |
22% | 15% | 31~45 | 26% | 12% |
18% | 15% | 46~60 | 14% | 16% |
11% | 23% | 61~75 | 11% | 31% |
22% | 28% | 76~90 | 16% | 12% |